Có 2 kết quả:

抱成一团 bào chéng yī tuán ㄅㄠˋ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ抱成一團 bào chéng yī tuán ㄅㄠˋ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to band together
(2) to gang up
(3) to stick together

Từ điển Trung-Anh

(1) to band together
(2) to gang up
(3) to stick together