Có 2 kết quả:
抱成一团 bào chéng yī tuán ㄅㄠˋ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ • 抱成一團 bào chéng yī tuán ㄅㄠˋ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ
bào chéng yī tuán ㄅㄠˋ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to band together
(2) to gang up
(3) to stick together
(2) to gang up
(3) to stick together
Bình luận 0
bào chéng yī tuán ㄅㄠˋ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to band together
(2) to gang up
(3) to stick together
(2) to gang up
(3) to stick together
Bình luận 0